Có 1 kết quả:

酷刑 kù xíng ㄎㄨˋ ㄒㄧㄥˊ

1/1

kù xíng ㄎㄨˋ ㄒㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) cruelty
(2) torture